乱離骨灰
らりこっぱい「LOẠN LI CỐT HÔI」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Being scattered in all directions, being broken up and dispersed

乱離骨灰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱離骨灰
骨灰 こっかい こつばい
tro xương động vật
乱離 らり らんり
dispersed (of citizens in a war-torn country, etc.)
骨灰磁器 こっかいじき
đồ gốm sứ xương
離断性骨軟骨炎 りだんせいこつなんこつえん
viêm xương sụn phát tán
骨軟骨炎-離断性 こつなんこつえん-りだんせい
bệnh viêm xương sụn bóc tách
軟骨石灰化症 なんこつせっかいかしょう
bệnh lắng đọng tinh thể canxi pyrophosphate dihydrat
灰 はい
tro
椎骨動脈解離 ついこつどうみゃくかいり
bóc tách động mạch đốt sống