骨性癒着
ほねせーゆちゃく「CỐT TÍNH DŨ TRỨ」
Viêm chân răng
骨性癒着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨性癒着
癒着性イレウス ゆちゃくせーイレウス
tắc ruột do dính ruột
癒着 ゆちゃく
tính dính chặt (dính mô tế bào)
骨癒合症 こつゆごうしょう
dính liền xương
骨折治癒 こっせつちゆ
chữa gãy xương
癒着体質 ゆちゃくたいしつ
tendency to form collusive ties, predisposition to generate cozy (collusive) relationships
癒着胎盤 ゆちゃくたいばん
nhau thai
癒着関係 ゆちゃくかんけい
mối quan hệ mật thiết; mối quan hệ cực kì gần gũi; mối quan hệ khăng khít; liên kết chặt chẽ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ