Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
三角骨 さんかくこつ
xương tháp
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
蔵骨器 ぞうこつき
hũ đựng tro cốt
測角器 そっかくき
thước thợ.
三角骨(手) さんかくこつ(て)
Triquetrum Bone
骨灰磁器 こっかいじき
đồ gốm sứ xương