Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髄鞘 ずいしょう
bao myelin
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
脊髄切断 せきずいせつだん
cột sống, cắt dây rốn
痕 こん あと
vết.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
鞘 さや
phần bao bên ngoài
歯髄切断法 しずいせつだんほー
thủ thuật lấy tủy
髄 ずい
tủy (xương tủy)