高じる
こうじる「CAO」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tăng lên

Bảng chia động từ của 高じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高じる/こうじるる |
Quá khứ (た) | 高じた |
Phủ định (未然) | 高じない |
Lịch sự (丁寧) | 高じます |
te (て) | 高じて |
Khả năng (可能) | 高じられる |
Thụ động (受身) | 高じられる |
Sai khiến (使役) | 高じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高じられる |
Điều kiện (条件) | 高じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高じいろ |
Ý chí (意向) | 高じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高じるな |
高じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高じる
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
じり高 じりだか ジリだか
sự tăng giá dần dần.
声高に論じる こわだかにろんじる
để tranh luận ầm ĩ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高鳴る たかなる
đập mạnh; đập nhanh; đập thình thịch (tim); gầm rú
高ぶる たかぶる
kiêu hãnh.