声高に論じる
こわだかにろんじる
Để tranh luận ầm ĩ

声高に論じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声高に論じる
高声 こうせい たかごえ こうしょう こうじょう
giọng cao.
声高 こわだか
ồn ào, ầm ĩ, to (giọng)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高論 こうろん
lập luận tuyệt vời, ý kiến xuất sắc
論じる ろんじる
bàn đến
同列に論じる どうれつにろんじる
xem xét (cái gì đó) trong cùng dấu móc đó
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.