Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
井 い せい
cái giếng