Các từ liên quan tới 高井一 (アナウンサー)
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高一 こういち
năm nhất trung học phổ thông hoặc năm nhất trường cấp 3
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一高一低 いっこういってい
(tình trạng giá cả) lúc cao lúc thấp