Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高井正憲
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
憲法改正 けんぽうかいせい
cải cách hiến pháp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
憲法を改正する けんぽうをかいせいする
để xem lại hiến pháp
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến