Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高位株 こういかぶ
cổ phiếu bán chạy nhất, cổ phiếu giá cao
高位レベル こういレベル
bậc cao hơn
最高位 さいこうい
vị trí đứng đầu
高位高官 こういこうかん
người có chức vụ cao
高位鎖肛 こういさこう
dị thường loại cao (dị thường siêu thăng)
高位浣腸 こーいかんちょー
thụt ruột non
高位を得る こういをえる
bay nhảy.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi