Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高貴 こうき
cao quí.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高貴物 こうきぶつ
báu vật.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).