Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高光度青色変光星
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
青色光 あおいろこう
ánh sáng xanh lam (ví dụ: đèn LED), ánh sáng xanh lam, xanh cadmium
変光星 へんこうせい
ngôi sao biến
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ケフェイド変光星 ケフェイドへんこうせい
biến quang cepheid
青色発光ダイオード あおいろはっこうダイオード
đi-ốt phát quang màu xanh lam, đèn LED màu xanh lam