Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
内臓弓 ないぞうきゅう
Cung nội tạng.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
脳弓 のうきゅう
vòm não
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt