Các từ liên quan tới 高円寺女子サッカー2 〜恋はネバギバ高円寺〜
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
円高 えんだか
việc đồng yên lên giá
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
円高ドル安 えんだかドルやす
đồng Yên giá cao và đồng Đô giá rẻ
円高不況 えんだかふきょう
recession caused by the strong yen
円安ドル高 えんやすドルだか
depreciation of the yen against the (American) dollar
寺子 てらこ
child who attended a temple school