Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高力士
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高士 こうし
người quý phái.
力士 りきし
lực sĩ.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
力士会 りきしかい
hiệp hội các đô vật ăn lương
エレベーター力士 エレベーターりきし
đô vật tiếp tục lên và xuống bảng xếp hạng