Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実勢 じっせい
thực tế; thực tế; thật
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
実勢レート じっせーレート
tỷ lệ thực tế
高姿勢 こうしせい
thái độ cao ngạo
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
実勢価格 じっせいかかく
giá thị trường
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội