Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高句麗王の一覧
高句麗 こうくり
vương quốc Cao Câu Ly
麗句 れいく
mệnh đề thanh lịch
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
一句 いっく
một mệnh đề (câu thơ, hàng); một bài thơ haiku
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.