Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高電圧
こうでんあつ
điện thế cao.
高圧電流 こうあつでんりゅう
hiện thời cao thế
高圧電線 こうあつでんせん
dây tải điện cao áp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
超高圧送電 ちょうこうあつそうでん
sự truyền tải điện với điện áp cao
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高圧 こうあつ
cao áp.
圧電 あつでん
áp điện
「CAO ĐIỆN ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích