高圧電線 こうあつでんせん
dây tải điện cao áp
高圧電流 こうあつでんりゅう
hiện thời cao thế
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
超高圧送電 ちょうこうあつそうでん
sự truyền tải điện với điện áp cao
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.