Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在位 ざいい
tại vị.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
縦横自在 じゅうおうじざい
tự do không chịu sự hạn chế nào
高さ(縦) たかさ(たて)
chiều cao; độ cao
高位 こうい
đẳng cấp cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
定位 ていい
sự định vị
現在高 げんざいだか
số lượng tồn hiện tại