Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集落 しゅうらく じゅらく
làng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
落地 らくち おろち
rơi xuống đất
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
高地 こうち
cao nguyên.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao