Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高坂正顕
顕正 けんしょう けんせい けんせい、けんしょう
tiết lộ hoặc chứng minh sự thật (Thuật ngữ Phật giáo)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
破邪顕正 はじゃけんしょう
truyền bá điều tốt đẹp
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao