Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高城淳一
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
高一 こういち
năm nhất trung học phổ thông hoặc năm nhất trường cấp 3
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
一高一低 いっこういってい
(tình trạng giá cả) lúc cao lúc thấp
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.