高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
売高 うりだか
sales, amount sold, proceeds
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
高神 たかがみ
siêu thần (vị thần có sức mạnh tâm linh mạnh mẽ)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha