高率
こうりつ「CAO SUẤT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tỉ lệ cao

Từ trái nghĩa của 高率
高率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高率
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高倍率 こうばいりつ
độ phóng đại cao
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高失業率 こうしつぎょうりつ
tỷ lệ thất nghiệp cao
高開孔率 こーかいこーりつ
tỷ lệ khu vực lỗ cao
高視聴率 こうしちょうりつ
truyền hình người xem đông, tỷ lệ người xem đông
最高運賃率 さいこううんちんりつ
suất cước tối đa