Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高安検修センター
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
高検 こうけん
văn phòng Công tố cấp cao
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
センター センタ センター
trung tâm