高検
こうけん「CAO KIỂM」
☆ Danh từ
Văn phòng Công tố cấp cao

高検 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高検
最高検 さいこうけん
văn phòng ủy viên công tố tối cao
最高検察院 さいこうけんさついん
viện kiểm sát tối cao.
最高検察庁 さいこうけんさつちょう
người khởi tố công cộng tối cao có văn phòng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao