Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高専数学シリーズ
高専 こうせん
trường cao đẳng (dạy nghề)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
シリーズ シリーズ
cấp số
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.