Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
尾高型 おだかがた
kiểu âm điệu đuôi cao (một thuật ngữ trong phân loại âm điệu của tiếng Nhật)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ブドウ科 ブドウか
họ nho
ブドウ属 ブドウぞく
chi nho
ブドウ膜 ぶどうまく ブドウまく
uvea
ブドウ糖 ブドウとう ぶどうとう
đường nho