Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
一尾 いちび
số đếm (cá, tôm)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
尾高型 おだかがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle low
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.