Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高尾奏音
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
音高 おんこう
cao độ (độ cao)
高音 こうおん たかね
âm thanh cao; âm cao; âm thanh chói tai.
通奏低音 つうそうていおん
bass chơi liên tục
尾高型 おだかがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle low
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm