Các từ liên quan tới 高層ビル・都市居住協議会
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
高層ビル こうそうビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
都市居住者 としきょじゅーしゃ
dân số đô thị
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.