Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高山みなみ
高み たかみ
chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
山並み やまなみ
dãy núi, rặng núi
高望み たかのぞみ
cao vọng, tham vọng
山積み やまづみ
đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora