Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高山千草
千草 ちぐさ ちくさ
hoa cỏ phong phú
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
千日草 せんにちそう
cây mào gà quả địa cầu
八千草 やちぐさ やちくさ
sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
山草 やまくさ やまぐさ さんそう
mountain grass, mountain weed, mountain plant
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian