Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
高山 こうざん たかやま
Núi cao.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
山高帽 やまたかぼう
mũ quả dưa