Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高岡大仏
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大仏殿 だいぶつでん
daibutsuden
大念仏 だいねんぶつ
Đại Niệm Phật (tụng niệm Phật hiệu lớn tiếng)
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao