Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
車高 しゃこう
chiều cao của gầm xe ô tô