Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高峰 こうほう
núi cao.
最高峰 さいこうほう
đỉnh cao nhất
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高枝鋏 たかえだばさみ
kéo cắt cành cao
高枝鋸 たかえだのこぎり
cưa cành cao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高三 こうさん
năm 3 trung học phổ thông, năm 3 cấp 3