Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
高峰 こうほう
núi cao.
楽所 がくしょ がくそ
gagaku training place (Heian era)
高所作業台 こうしょさぎょうだい
xe nâng người cắt kéo
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
最高峰 さいこうほう
đỉnh cao nhất
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi