Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高崎かなみ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高み たかみ
chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
高値づかみ たかねづかみ
việc mua cổ phiếu khi giá cổ phiếu chạm mức giá cao
nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện
高望み たかのぞみ
cao vọng, tham vọng