Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高崎山自然動物園
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
高山植物 こうざんしょくぶつ
thực vật trên núi cao.
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
高等動物 こうとうどうぶつ
động vật bậc cao