高等動物
こうとうどうぶつ「CAO ĐẲNG ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật bậc cao

高等動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高等動物
高等生物 こうとうせいぶつ
những mẫu (dạng) cao hơn (của) cuộc sống
下等動物 かとうどうぶつ
động vật bậc thấp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.