Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高嶋みどり
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高み たかみ
chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
高望み たかのぞみ
cao vọng, tham vọng
blackish green