Các từ liên quan tới 高年齢者等の雇用の安定等に関する法律
法定年齢 ほうていねんれい
độ tuổi hợp pháp
高等法院 こうとうほういん
nghị viện
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
高年齢 こうねんれい
cao tuổi