Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高度な気道確保
気道確保 きどうかくほ
quản lý đường thở
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
気道確保用カテーテル きどうかくほようカテーテル
ống nội khí quản
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
確保 かくほ
sự bảo hộ; sự bảo đảm; sự cam đoan; sự bảo vệ
確度 かくど
độ chính xác
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi