Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高度希釈法
熱希釈法 ねつきしゃくほー
sự pha loãng nhiệt
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
色素希釈法 しきそきしゃくほー
phương pháp pha loãng thuốc nhuộm
希釈率 きしゃくりつ
tỷ lệ pha loãng
nước loãng
希釈液 きしゃくえき
pha loãng giải pháp
希釈熱 きしゃくねつ
nóng lên (của) sự pha loãng
ウォーターサンプラー/希釈水 ウォーターサンプラー/きしゃくみず
thiết bị nghiên cứu gen