Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高性能計算
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算可能性 けいさんかのうせい
tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được
高性能 こうせいのう
tính năng cao
計算高い けいさんだかい けいさんたかい
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
高性能プラグ こうせいのうプラグ
đầu cắm hiệu suất cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
計算 けいさん
kế
高性能爆薬 こうせいのうばくやく
chất nổ có sức công phá mạnh