Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高恩 こうおん
ơn nghĩa sâu nặng, đại ân (như ơn thầy, ơn cha mẹ...)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ