高所に
こうしょに「CAO SỞ」
Trên cao.

高所に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高所に
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高所 こうしょ
nơi cao; độ cao
大所高所 たいしょこうしょ
cái nhìn rộng, sự nhìn thoáng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高所ダイビング こうしょダイビング
lặn độ cao (lặn ở độ cao từ 300m trở lên so với mực nước biển)
高所ダイブ こうしょダイブ
lặn độ cao
高所病 こうしょびょう
bệnh sợ độ cao.