Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高所作業車運転者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
高所作業台 こうしょさぎょうだい
xe nâng người cắt kéo
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe
作業所 さくぎょうしょ
chỗ làm.
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高齢運転者標識 こうれいうんてんしゃひょうしき
dấu hiệu tài xế cao tuổi