Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高政
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高橋財政 たかはしざいせい
chính sách tài khóa và tiền tệ của Takahashi Korekiyo trong những năm 1930
政府高官 せいふこうかん
cao (chính phủ) chính thức
高金利政策 こうきんりせいさく
Chính sách lãi suất cao,chính sách tiền thân mến
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.